massivement
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ma.siv.mɑ̃/
Phó từ sửa
massivement /ma.siv.mɑ̃/
- Thành khối đặc.
- Massivement construit — xây thành khối đặc
- Đông đảo, dày đặc, hàng loạt.
- Voter massivement pour quelqu'un — đông đảo bầu cho ai, dồn phiếu bầu cho ai
Tham khảo sửa
- "massivement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)