masochiste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.zɔ.ʃist/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | masochiste /ma.zɔ.ʃist/ |
masochistes /ma.zɔ.ʃist/ |
Giống cái | masochiste /ma.zɔ.ʃist/ |
masochistes /ma.zɔ.ʃist/ |
masochiste /ma.zɔ.ʃist/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | masochiste /ma.zɔ.ʃist/ |
masochistes /ma.zɔ.ʃist/ |
Số nhiều | masochiste /ma.zɔ.ʃist/ |
masochistes /ma.zɔ.ʃist/ |
masochiste /ma.zɔ.ʃist/
Tham khảo
sửa- "masochiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)