mase
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å mase |
Hiện tại chỉ ngôi | maser |
Quá khứ | masa, maste |
Động tính từ quá khứ | masa, mast |
Động tính từ hiện tại | — |
mase
- Bận rộn, bận tâm.
- Folk maser veldig før jul.
- Càu nhàu, cằn nhằn.
- Barna maste etter penger til kino.
- Ikke mas på meg!
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "mase", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)