Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å mase
Hiện tại chỉ ngôi maser
Quá khứ masa, maste
Động tính từ quá khứ masa, mast
Động tính từ hiện tại

mase

  1. Bận rộn, bận tâm.
    Folk maser veldig før jul.
  2. Càu nhàu, cằn nhằn.
    Barna maste etter penger til kino.
    Ikke mas på meg!

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa