Tiếng Ba Lan

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *maslo.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈmas.wɔ/
  • Âm thanh:(file)
  • Vần: -aswɔ
  • Tách âm tiết: mas‧ło

Danh từ

sửa

masło gt (diminutive masełko)

  1. .

Biến cách

sửa

Đọc thêm

sửa
  • masło, Wielki słownik języka polskiego, Instytut Języka Polskiego PAN
  • masło, Từ điển tiếng Ba Lan PWN