Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
masło
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Ba Lan
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
1.4
Đọc thêm
Tiếng Ba Lan
sửa
Từ nguyên
sửa
Kế thừa
từ
tiếng Slav nguyên thuỷ
*maslo
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈmas.wɔ/
Âm thanh
:
(
file
)
Vần:
-aswɔ
Tách âm tiết:
mas‧ło
Danh từ
sửa
masło
gt
(
diminutive
masełko
)
Bơ
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
masło
số ít
số nhiều
nom.
masło
masła
gen.
masła
maseł
dat.
masłu
masłom
acc.
masło
masła
ins.
masłem
masłami
loc.
maśle
masłach
voc.
masło
masła
Đọc thêm
sửa
masło
,
Wielki słownik języka polskiego
, Instytut Języka Polskiego PAN
masło
, Từ điển tiếng Ba Lan PWN