Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /maʁ.ti.ʁɔ.lɔʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
martyrologe
/maʁ.ti.ʁɔ.lɔʒ/
martyrologes
/maʁ.ti.ʁɔ.lɔʒ/

martyrologe /maʁ.ti.ʁɔ.lɔʒ/

  1. Danh sách những người tử đạo, danh sách tuẫn đạo.
  2. Danh sách những người hy sinh lý tưởng.

Tham khảo

sửa