martyrologe
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /maʁ.ti.ʁɔ.lɔʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
martyrologe /maʁ.ti.ʁɔ.lɔʒ/ |
martyrologes /maʁ.ti.ʁɔ.lɔʒ/ |
martyrologe gđ /maʁ.ti.ʁɔ.lɔʒ/
Tham khảo
sửa- "martyrologe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)