marotte
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.ʁɔt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
marotte /ma.ʁɔt/ |
marottes /ma.ʁɔt/ |
marotte gc /ma.ʁɔt/
- Đầu nữ giả (của thợ mũ).
- Gậy đeo nhạc (biểu hiện của thần Điên).
- (Nghĩa bóng) Định kiến; ý thích riêng.
Tham khảo
sửa- "marotte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)