Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmær.ə.ˌkəl.tʃɜː/

Danh từ

sửa

mariculture /ˈmær.ə.ˌkəl.tʃɜː/

  1. Việc nuôi động thực vậtbiển.

Tham khảo

sửa