Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
marchew
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Ba Lan
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
1.4
Đọc thêm
Tiếng Ba Lan
sửa
Từ nguyên
sửa
Kế thừa
từ
tiếng Slav nguyên thuỷ
*mъrkỳ
.
Từ sinh đôi
với
morkwa
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈmar.xɛf/
Audio 1
:
(
file
)
Audio 2
:
(
file
)
Vần:
-arxɛf
Tách âm tiết:
mar‧chew
Danh từ
sửa
marchew
gc
(
diminutive
marchewka
)
Cà rốt
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
marchew
số ít
nom.
marchew
gen.
marchwi
dat.
marchwi
acc.
marchew
ins.
marchwią
loc.
marchwi
voc.
marchwi
Đọc thêm
sửa
marchew
,
Wielki słownik języka polskiego
, Instytut Języka Polskiego PAN
marchew
, Từ điển tiếng Ba Lan PWN