Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /maʁ.bʁyʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
marbrure
/maʁ.bʁyʁ/
marbrures
/maʁ.bʁyʁ/

marbrure gc /maʁ.bʁyʁ/

  1. Vân giả đá.
  2. Vết mồi; vết lằn (trên da).

Tham khảo sửa