Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
marais
/ma.ʁɛ/
marais
/ma.ʁɛ/

marais /ma.ʁɛ/

  1. Đầm, vùng đầm lầy.
  2. Đất trồng rau.
  3. (Nghĩa bóng) Sự ngưng trệ.
    fièvre des marais — bệnh sốt rét
    gaz des marais — khí mêtan
    marais salant — ruộng muối

Tham khảo

sửa