mantelet
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈmænt.lət/
Danh từ sửa
mantelet /ˈmænt.lət/
Tham khảo sửa
- "mantelet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /mɑ̃t.lɛ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mantelet /mɑ̃t.lɛ/ |
mantelets /mɑ̃t.lɛ/ |
mantelet gđ /mɑ̃t.lɛ/
Tham khảo sửa
- "mantelet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)