manqué
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɑ̃.ke/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | manqué /mɑ̃.ke/ |
manqués /mɑ̃.ke/ |
Giống cái | manquée /mɑ̃.ke/ |
manquées /mɑ̃.ke/ |
manqué /mɑ̃.ke/
- Hỏng.
- Ouvrage manqué — tác phẩm hỏng
- Lỡ.
- Occasion manquée — dịp bỏ lỡ
- Bất thành, bất túc.
- Docteur manqué — bác sĩ bất thành
- garçon manqué — con gái bà mụ nặn sai
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
manqué /mɑ̃.ke/ |
manqués /mɑ̃.ke/ |
manqué gđ /mɑ̃.ke/
Tham khảo
sửa- "manqué", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)