Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mannerism
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmæ.nə.ˌrɪ.zəm/
Danh từ
sửa
mannerism
/ˈmæ.nə.ˌrɪ.zəm/
Thói
cầu
kỳ
,
thói
kiểu cách
.
Thói
riêng
,
phong cách
riêng
,
văn phong
riêng
.
Tham khảo
sửa
"
mannerism
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)