manna
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmæ.nə/
Hoa Kỳ | [ˈmæ.nə] |
Danh từ
sửamanna /ˈmæ.nə/
- (Kinh thánh) Lương thực trời cho.
- (Nghĩa bóng) Cái tự nhiên được hưởng; lộc thánh.
- Dịch tần bì (nước ngọt lấy ở cây tần bì, dùng làm thuốc nhuận tràng).
Tham khảo
sửa- "manna", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)