Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
manliness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmæn.li.nəs/
Danh từ
sửa
manliness
/ˈmæn.li.nəs/
Tính chất
đàn ông; đức
tính
đàn ông;
tính
hùng dũng
,
tính
mạnh mẽ
,
tính
can
đảm,
tính
kiên cường
.
Vẻ
đàn ông (đàn bà).
Tham khảo
sửa
"
manliness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)