Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmæn.li.nəs/

Danh từ

sửa

manliness /ˈmæn.li.nəs/

  1. Tính chất đàn ông; đức tính đàn ông; tính hùng dũng, tính mạnh mẽ, tính can đảm, tính kiên cường.
  2. Vẻ đàn ông (đàn bà).

Tham khảo

sửa