manipulation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mə.ˌnɪ.pjə.ˈleɪ.ʃən/
Danh từ
sửamanipulation /mə.ˌnɪ.pjə.ˈleɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "manipulation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.ni.py.la.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
manipulation /ma.ni.py.la.sjɔ̃/ |
manipulations /ma.ni.py.la.sjɔ̃/ |
manipulation gc /ma.ni.py.la.sjɔ̃/
- Sự điều khiển bằng tay, sự thao tác.
- Trò ảo thuật bằng tay.
- (Nghĩa bóng) Mưu mô, trò gian xảo.
- Manipulations électorales — trò gian xảo trong bầu cử
Tham khảo
sửa- "manipulation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)