Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mə.ˌnɪ.pjə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

manipulation /mə.ˌnɪ.pjə.ˈleɪ.ʃən/

  1. Sự vận dụng bằng tay, sự thao tác.
  2. Sự lôi kéo, sự vận động (bằng mánh khoé).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.ni.py.la.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
manipulation
/ma.ni.py.la.sjɔ̃/
manipulations
/ma.ni.py.la.sjɔ̃/

manipulation gc /ma.ni.py.la.sjɔ̃/

  1. Sự điều khiển bằng tay, sự thao tác.
  2. Trò ảo thuật bằng tay.
  3. (Nghĩa bóng) Mưu mô, trò gian xảo.
    Manipulations électorales — trò gian xảo trong bầu cử

Tham khảo

sửa