Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
manille
/ma.nij/
manilles
/ma.nij/

manille gc /ma.nij/

  1. (Đánh bài) (đánh cờ) bài mani.
  2. (Đánh bài) (đánh cờ) con mani (tức con mười trong bài mani).
  3. Xì gà mani.
  4. rơm mani.
  5. (Kỹ thuật) Vòng nối, vòng móc.

Tham khảo sửa