manifeste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.ni.fɛst/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | manifeste /ma.ni.fɛst/ |
manifestes /ma.ni.fɛst/ |
Giống cái | manifeste /ma.ni.fɛst/ |
manifestes /ma.ni.fɛst/ |
manifeste /ma.ni.fɛst/
- Hiển nhiên, rõ rệt.
- Erreur manifeste — sai lầm hiển nhiên
- Différences manifestes — những sự khác nhau rõ rệt
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
manifeste /ma.ni.fɛst/ |
manifestes /ma.ni.fɛst/ |
manifeste gđ /ma.ni.fɛst/
- Bản tuyên ngôn.
- Manifeste du parti communiste — bản tuyên ngôn của đảng cộng sản
- (Hàng hải) Bản kê khai hàng hóa (trên tàu).
Tham khảo
sửa- "manifeste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)