maniaque
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.njak/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | maniaque /ma.njak/ |
maniaques /ma.njak/ |
Giống cái | maniaque /ma.njak/ |
maniaques /ma.njak/ |
maniaque /ma.njak/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | maniaque /ma.njak/ |
maniaques /ma.njak/ |
Số nhiều | maniaque /ma.njak/ |
maniaques /ma.njak/ |
maniaque /ma.njak/
Tham khảo
sửa- "maniaque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)