Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mandrin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɑ̃d.ʁɛ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
mandrin
/mɑ̃d.ʁɛ̃/
mandrins
/mɑ̃d.ʁɛ̃/
mandrin
gđ
/mɑ̃d.ʁɛ̃/
(
Kỹ thuật
)
Mâm
cặp
.
(
Kỹ thuật
)
Trục
gá
.
(
Kỹ thuật
)
Cái
đột
lỗ
.
Tham khảo
sửa
"
mandrin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)