Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mancheron
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɑ̃ʃ.ʁɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
mancheron
/mɑ̃ʃ.ʁɔ̃/
mancherons
/mɑ̃ʃ.ʁɔ̃/
mancheron
gđ
/mɑ̃ʃ.ʁɔ̃/
Tay
cày
.
Tay áo
cộc
;
phần
trên
tay áo
(từ vai đến khuỷu tay).
Tham khảo
sửa
"
mancheron
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)