manager
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmæ.nɪ.dʒɜː/
Hoa Kỳ | [ˈmæ.nɪ.dʒɜː] |
Danh từ
sửamanager /ˈmæ.nɪ.dʒɜː/
Tham khảo
sửa- "manager", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.nad.ʒɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
manager /ma.nad.ʒɛʁ/ |
managers /ma.nad.ʒɛʁ/ |
manager gđ /ma.nad.ʒɛʁ/
- (Thể dục thể thao, sân khấu) Ông bầu.
Tham khảo
sửa- "manager", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)