manœuvrier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.nœ.vʁi.je/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | manœuvrière /ma.nœ.vʁi.jɛʁ/ |
manœuvriers /ma.nœ.vʁi.je/ |
Số nhiều | manœuvrière /ma.nœ.vʁi.jɛʁ/ |
manœuvriers /ma.nœ.vʁi.je/ |
manœuvrier /ma.nœ.vʁi.je/
- Người khéo diễn tập (quân đội).
- Người thạo vận hành tàu bè.
- (Nghĩa bóng) Người khéo vận động; người khéo xoay xở.
Tham khảo
sửa- "manœuvrier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)