Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.nœ.vʁa.bi.li.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
manœuvrabilité
/ma.nœ.vʁa.bi.li.te/
manœuvrabilité
/ma.nœ.vʁa.bi.li.te/

manœuvrabilité gc /ma.nœ.vʁa.bi.li.te/

  1. Tính dễ vận hành (tàu, xe).

Tham khảo

sửa