Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.mə.nɪst/

Tính từ

sửa

mammonist /.mə.nɪst/

  1. Sùng bái đồng tiền; ham của cải.

Danh từ

sửa

mammonist /.mə.nɪst/

  1. Người ham của cải; người ham làm giàu.

Tham khảo

sửa