Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mammonist
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.mə.nɪst/
Tính từ
sửa
mammonist
/.mə.nɪst/
Sùng bái
đồng tiền
;
ham
của cải
.
Danh từ
sửa
mammonist
/.mə.nɪst/
Người
ham
của cải
;
người
ham
làm giàu
.
Tham khảo
sửa
"
mammonist
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)