Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmæl.vɜː.ˈseɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

malversation /ˌmæl.vɜː.ˈseɪ.ʃən/

  1. Sự tham ô, sự ăn hối lộ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mal.vɛʁ.sa.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
malversation
/mal.vɛʁ.sa.sjɔ̃/
malversations
/mal.vɛʁ.sa.sjɔ̃/

malversation gc /mal.vɛʁ.sa.sjɔ̃/

  1. Sự tham ô, sự tiêu lạm công qũy.

Tham khảo

sửa