malversation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌmæl.vɜː.ˈseɪ.ʃən/
Danh từ
sửamalversation /ˌmæl.vɜː.ˈseɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "malversation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mal.vɛʁ.sa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
malversation /mal.vɛʁ.sa.sjɔ̃/ |
malversations /mal.vɛʁ.sa.sjɔ̃/ |
malversation gc /mal.vɛʁ.sa.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "malversation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)