Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
malapportionment
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
malapportionment
Sự
thiếu
công bằng
trong
tỉ lệ
phân bố
đại
biểu
các đảng
phái
ở
nghị viện
.
Tham khảo
sửa
"
malapportionment
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)