makker
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | makker | makkeren |
Số nhiều | makkere | makkerne |
makker gđ
- Người hùn hạp/phối hợp với người khác đánh bạc.
- Makker meldte fire hjerter.
- Người cùng dự cuộc thi đua thể thao.
- skøyteløperens makker
Tham khảo
sửa- "makker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)