Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.ʒɔ.ʁi.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
majorité
/ma.ʒɔ.ʁi.te/
majorités
/ma.ʒɔ.ʁi.te/

majorité gc /ma.ʒɔ.ʁi.te/

  1. Tuổi thành niên, tuổi trưởng thành.
    Arriver à la majorité — đến tuổi thành niên
  2. Đa số.
    Majorité absolue — đa số tuyệt đối
  3. Phe đa số.
    Décision de la majorité — quyết định của phe đa số
  4. Phần lớn.
    Dans la majorité des cas — trong phần lớn trường hợp

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa