Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
majesty
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmæ.dʒə.sti/
Hoa Kỳ
[ˈmæ.dʒə.sti]
Danh từ
sửa
majesty
/ˈmæ.dʒə.sti/
Vẻ
uy nghi
,
vẻ
oai nghiêm
,
vẻ
oai vệ
,
vẻ
đường
bệ
.
Thành ngữ
sửa
Your (His, Her) Majesty
:
Tâu
Bệ
hạ
,
tâu
Hoàng
đế,
tâu
Hoàng
hậu
(tiếng tôn xưng).
Tham khảo
sửa
"
majesty
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)