Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ma.jɔʃ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
mailloche
/ma.jɔʃ/
mailloches
/ma.jɔʃ/

mailloche gc /ma.jɔʃ/

  1. Cái vồ gỗ.
  2. Dùi trống kiểu vồ.

Tham khảo sửa