empâter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.pa.te/
Ngoại động từ
sửaempâter ngoại động từ /ɑ̃.pa.te/
- Phết bột vào.
- Empâter un moule — phết bột vào khuôn
- Les sucreries empâtent la bouche — kẹo làm cho miệng như có cảm giác ngậm bột
- Vỗ béo (gà vịt).
- (Hội họa) Đắp.
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "empâter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)