Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mai danh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
maːj
˧˧
zajŋ
˧˧
maːj
˧˥
jan
˧˥
maːj
˧˧
jan
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
maːj
˧˥
ɟajŋ
˧˥
maːj
˧˥˧
ɟajŋ
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
mai danh
Vùi
mất
tên tuổi
,
khiến
cho
người ta
lãng quên
đi.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mai danh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)