mahatma
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /mə.ˈhɑːt.mə/
Danh từ sửa
mahatma /mə.ˈhɑːt.mə/
- (Ấn độ) Người được kính trọng, người đạo cao đức trọng.
- (Ấn độ) Thánh nhân, thánh sư, Lạt ma.
Tham khảo sửa
- "mahatma", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ma.at.ma/
Danh từ sửa
mahatma gđ kđ /ma.at.ma/
- Thánh (ấn Độ).
- Le mahatma Gandhi — thánh Găng-đi
Tham khảo sửa
- "mahatma", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)