Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰajŋ˧˥˧˧tʰa̰n˩˧ ʂɨ˧˥tʰan˧˥ ʂɨ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰajŋ˩˩ ʂɨ˧˥tʰa̰jŋ˩˧ ʂɨ˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

thánh sư

  1. Ông tổ dựng nên một môn học hay một nghề gì.
    Khổng.
    Tử là thánh sư của.
    Nho giáo.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa