Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
magnat
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/maɡ.na/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
magnat
/maɡ.na/
magnats
/maɡ.na/
magnat
gđ
/maɡ.na/
Trùm
tư bản
.
(
Sử học
)
Quan
đại
phu
(Hung-ga-ri, Ba Lan).
Tham khảo
sửa
"
magnat
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)