Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
magnat
/maɡ.na/
magnats
/maɡ.na/

magnat /maɡ.na/

  1. Trùm tư bản.
  2. (Sử học) Quan đại phu (Hung-ga-ri, Ba Lan).

Tham khảo

sửa