magistracy
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈmæ.dʒə.strə.si/
Hoa Kỳ | [ˈmæ.dʒə.strə.si] |
Danh từ sửa
magistracy (đếm được và không đếm được, số nhiều magistracies)
Tham khảo sửa
- "magistracy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)