Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
magical
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
magical
số nhiều
Ma thuật
,
yêu thuật
.
Ma lực
.
Phép
kỳ diệu
,
phép
thần thông
.
Tính từ
sửa
magical
+ (magical) /'mædʤikəl/
(
Thuộc
)
Ma thuật
, (thuộc)
yêu thuật
.
Có ma lực.
Có phép
kỳ diệu
,
có phép
thần thông
,
có phép
thần diệu
.
Tham khảo
sửa
"
magical
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)