Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmæ.dʒɪk/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

magic /ˈmæ.dʒɪk/

  1. Ma thuật, yêu thuật.
  2. Ma lực.
  3. Phép kỳ diệu, phép thần thông.

Tính từ sửa

magic + (magical) /'mædʤikəl/ /ˈmæ.dʒɪk/

  1. (Thuộc) Ma thuật, (thuộc) yêu thuật.
  2. Có ma lực.
  3. Có phép kỳ diệu, có phép thần thông, có phép thần diệu.
  4. Ảo diệu, huyền ảo, huyền diệu, huyền bí, kì ảo, kì thú...

Tham khảo sửa