Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
macropode
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
macropode
(
Có
)
Chân
dài
, (có)
vây
dài
.
(
Có
)
Cuống
dài
.
Danh từ
sửa
macropode
gđ
Cá thia
,
cá
săn sắt
.
Tham khảo
sửa
"
macropode
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)