ma két
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
maː˧˧ kɛt˧˥ | maː˧˥ kɛ̰k˩˧ | maː˧˧ kɛk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maː˧˥ kɛt˩˩ | maː˧˥˧ kɛ̰t˩˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
sửama két
- Ma-két (maquette).
- Mẫu, mô hình của vật sẽ chế tạo.
- Vẽ ma-két.
- Mẫu dự kiến của bản in.
- Thuê hoạ sĩ trình bày ma-két cuốn sách.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "ma két", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)