Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mật hoa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
mật
+
hoa
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mə̰ʔt
˨˩
hwaː
˧˧
mə̰k
˨˨
hwaː
˧˥
mək
˨˩˨
hwaː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mət
˨˨
hwa
˧˥
mə̰t
˨˨
hwa
˧˥
mə̰t
˨˨
hwa
˧˥˧
Danh từ
sửa
mật
hoa
Dịch
nhầy
do
hoa
tiết
ra để
thụ phấn
.
Lấy
mật hoa
dừa.