Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mạch môn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ma̰ʔjk
˨˩
mon
˧˧
ma̰t
˨˨
moŋ
˧˥
mat
˨˩˨
moŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
majk
˨˨
mon
˧˥
ma̰jk
˨˨
mon
˧˥
ma̰jk
˨˨
mon
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
mạch môn
Loài
cây nhỏ
,
rễ củ
hình
thon
,
sắc
trong, dùng
làm thuốc
Đông y.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mạch môn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)