Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mưu phản
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
謀反
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
miw
˧˧
fa̰ːn
˧˩˧
mɨw
˧˥
faːŋ
˧˩˨
mɨw
˧˧
faːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mɨw
˧˥
faːn
˧˩
mɨw
˧˥˧
fa̰ːʔn
˧˩
Động từ
sửa
mưu
phản
Tính toán
để
làm phản
.
Tham khảo
sửa
"
mưu phản
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)