Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mưa móc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mɨə
˧˧
mawk
˧˥
mɨə
˧˥
ma̰wk
˩˧
mɨə
˧˧
mawk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mɨə
˧˥
mawk
˩˩
mɨə
˧˥˧
ma̰wk
˩˧
Danh từ
sửa
mưa móc
Mưa
và
sương
.
Nói
ân huệ
ban
từ
trên xuống.
Ơn
mưa móc
.
Tham khảo
sửa
"
mưa móc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)