mûrir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /my.ʁiʁ/
Nội động từ
sửamûrir nội động từ /my.ʁiʁ/
- Chín.
- Fruits qui mûrissent — quả chính
- Chín chắn.
- Son esprit a mûri — đầu óc anh ta đã chín chắn
- Chín muồi.
- Laisser mûrir cette affaire — để việc ấy chín muồi đã
Trái nghĩa
sửaNgoại động từ
sửamûrir ngoại động từ /my.ʁiʁ/
- Làm chín.
- Le soleil mûrit les fruits — ánh nắng làm chín quả cây
- Làm chín chắn.
- L’âge l’a mûri — tuổi tác làm anh ta chín chắn hơn
- Suy nghĩ chín chắn.
- Mûrir un plan — suy nghĩ chín chắn một kế hoạch
Động từ
sửamûrir tự động từ /my.ʁiʁ/
- (Thông tục) Say rượu.
Tham khảo
sửa- "mûrir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)