Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
avorter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.vɔʁ.te/
Nội động từ
sửa
avorter
nội động từ
/a.vɔʁ.te/
Sẩy thai
.
(
Nông nghiệp
)
Thui
đi
,
chột
đi
.
(
Nghĩa bóng
)
Thất bại
.
Trái nghĩa
sửa
Aboutir
,
développer
(se),
réussir
Tham khảo
sửa
"
avorter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)