Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.vɔʁ.te/

Nội động từ sửa

avorter nội động từ /a.vɔʁ.te/

  1. Sẩy thai.
  2. (Nông nghiệp) Thui đi, chột đi.
  3. (Nghĩa bóng) Thất bại.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa