Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
môle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɔl/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
môle
/mɔl/
môles
/mɔl/
môle
gđ
/mɔl/
Đê
chắn
sóng
.
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
môle
/mɔl/
môles
/mɔl/
môle
gc
/mɔl/
(
Động vật học
)
Cá
đầu
,
cá
trăng
.
(
Y học
)
Sự
chửa trứng
.
Tham khảo
sửa
"
môle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)