moteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔ.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | moteur /mɔ.tœʁ/ |
moteurs /mɔ.tœʁ/ |
Giống cái | motrice /mɔt.ʁis/ |
motrices /mɔt.ʁis/ |
moteur /mɔ.tœʁ/
- (Kỹ thuật) Phát động.
- Force motrice — lực phát động
- (Sinh vật học, sinh lý học) Vận động.
- Nerf moteur — dây thần kinh vận động
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
moteur /mɔ.tœʁ/ |
moteurs /mɔ.tœʁ/ |
moteur gđ /mɔ.tœʁ/
- (Kỹ thuật) Động cơ.
- Moteur à combustion interne — động cơ đốt trong
- (Nghĩa bóng) Động lực.
- Moteur d’action — động lực hành động
Tham khảo
sửa- "moteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)