Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mô cơ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
mô cơ
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mo
˧˧
kəː
˧˧
mo
˧˥
kəː
˧˥
mo
˧˧
kəː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mo
˧˥
kəː
˧˥
mo
˧˥˧
kəː
˧˥˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
mổ cò
mở cờ
Danh từ
sửa
mô cơ
(
Sinh học
) Một loại
mô
động vật
, được tạo thành chủ yếu bởi những
tế bào
có đặc tính
co rút
(
tế bào cơ
).